Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cải tử hoàn sinh

Academic
Friendly

Từ "cải tử hoàn sinh" một thành ngữ trong tiếng Việt, có thể hiểu theo nghĩa đen "làm cho người đã chết sống lại". Tuy nhiên, nghĩa bóng của thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống hoặc những thay đổi lớn lao khiến cho một thứ đó tưởng chừng như đã "chết" lại cơ hội "sống" trở lại.

Phân tích từ:
  • Cải: thay đổi, cải tiến.
  • Tử: chết.
  • Hoàn: trả lại.
  • Sinh: sống.
Cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen: Không thường xuyên được sử dụng trong văn nói hàng ngày, nhưng có thể dùng trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật để miêu tả sự sống lại của một ai đó.

    • dụ: "Trong truyền thuyết, những vị thần có thể cải tử hoàn sinh cho người đã khuất."
  2. Nghĩa bóng: Thường được dùng để chỉ sự phục hồi, hồi sinh một cái đó đã lụi tàn hay không còn hoạt động.

    • dụ: "Dự án này đã bị bỏ hoang một thời gian dài, nhưng nhờ sự đầu của các nhà tài trợ, đã được cải tử hoàn sinh."
dụ nâng cao:
  • Trong văn học: "Cải tử hoàn sinh" có thể được dùng để mô tả sự trở lại của một phong trào văn hóa hay nghệ thuật đã lắng xuống.
    • dụ: "Phong trào âm nhạc dân gian đã được cải tử hoàn sinh nhờ sự quan tâm của các bạn trẻ hiện nay."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hồi sinh: cũng có nghĩalàm cho một cái đó sống lại hoặc phục hồi.

    • dụ: "Hồi sinh một phong trào đã lụi tàn."
  • Phục sinh: thường sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể hiểu làm cho cái đó trở lại trạng thái ban đầu.

    • dụ: "Lễ Phục sinh dịp để tưởng nhớ đến sự sống lại của Chúa Giê-su."
Lưu ý:
  • "Cải tử hoàn sinh" thường mang tính chất trang trọng có thể được sử dụng trong các bài viết, diễn văn, hay các tác phẩm nghệ thuật.
  • Cách dùng trong văn nói hàng ngày có thể ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể diễn đạt ý tưởng tương tự bằng các từ như "hồi sinh" hay "phục hồi".
Kết luận:

"Cải tử hoàn sinh" một thành ngữ thể hiện sức mạnh của sự thay đổi hồi phục. không chỉ nói về sự sống lại theo nghĩa đen còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, từ văn hóa, nghệ thuật cho đến kinh tế.

  1. ng. (H. cải: thay đổi; tử: chết; hoàn: trả lại; sinh: sống) Làm cho người đã chết sống lại (thường dùng với nghĩa bóng): Bàn tay cách mạng, ôi diệu! Cai tử hoàn sinh cả cuộc đời (X-thuỷ).

Comments and discussion on the word "cải tử hoàn sinh"